Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実用数学技能検定 じつようすうがくぎのうけんてい
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
実用語 じつようご
practical language, language used for day-to-day activity (in contrast to official languages), facility language
英検 えいけん
bài kiểm tra tiếng Anh
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)