Các từ liên quan tới 実相寺 (香取市)
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
実相 じっそう
sự thực; chân tướng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市場相場取引所 しじょうそうばとりひきしょ
bản yết giá sở giao dịch.