Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
世相 せそう
giai đoạn của cuộc sống; thời kỳ của cuộc đời; dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình
実相 じっそう
sự thực; chân tướng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước