Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実者
実務者 じつむしゃ
người làm công việc thực tế
実業者 じつぎょうしゃ
nhà kinh doanh.
実力者 じつりょくしゃ
Người có sức mạnh thực sự, bậc thầy.
実験者 じっけんしゃ
người thí nghiệm, người thử
実行者 じっこうしゃ
người biểu diễn
実践者 じっせんしゃ
practitioner
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.