Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実証政治理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
政治理論 せいじりろん
lý thuyết chính trị
実証論 じっしょうろん
chủ nghĩa thực chứng
政治論 せいじろん
lí luận chính trị
論理実証主義 ろんりじっしょうしゅぎ
chủ nghĩa thực chứng logic
政治倫理 せいじりんり
luân lý học chính trị
政治評論家 せいじひょうろんか
người bình luận chính trị (nhà báo, phóng viên)
政治地理学 せいじちりがく
việc nghiên cứu địa lý chính trị