Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化学実験 かがくじっけん
thí nghiệm hóa học
科学実験 かがくじっけん
thí nghiệm khoa học
実験科学 じっけんかがく
khoa học thực nghiệm
化学実験室 かがくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hóa học
実験発生学 じっけんはっせいがく
phôi thai học thực nghiệm
実験心理学 じっけんしんりがく
tâm lý học thực nghiệm
実験物理学 じっけんぶつりがく
experimental physics
実験現象学 じっけんげんしょうがく
experimental phenomenology