Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試験段階 しけんだんかい
các bước kiểm tra
階段 かいだん
cầu thang
段階 だんかい
bậc
実試験手段 じつしけんしゅだん
người kiểm tra thực
命令実行段階 めいれいじっこうだんかい
chu kỳ thực hiện
階段ホール かいだんホール
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
前段階 ぜんだんかい
giai đoạn đầu
全段階 ぜんだんかい
tất cả các giai đoạn, mọi cấp độ