Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実験経済学
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
実証的経済学 じっしょうてきけいざいがく
positive economics
経済学 けいざいがく
kinh tế học.
経験済み けいけんずみ
có kinh nghiệm
実物経済 じつぶつけーざい
nền kinh tế thật