Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実験薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
実験 じっけん
thí nghiệm
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
実験用化学薬品 じっけんよーかがくやくひん
hóa chất phòng thí nghiệm
実験研究用薬匙 じっけんけんきゅうようやくし
thìa thí nghiệm
被験薬 ひけんやく
thuốc thử nghiệm
治験薬 ちけんやく
thuốc dùng thử nghiệm (trên động vật, sau đó trên người trước khi đưa vào sản xuất đại trà)
試験薬 しけんくすり しけんやく
thuốc thí nghiệm