客引き
きゃくひき「KHÁCH DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chào mời khách hàng; người chào mời khách, người dắt khách (cho khách sạn, quán rượu...)

Bảng chia động từ của 客引き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 客引きする/きゃくひきする |
Quá khứ (た) | 客引きした |
Phủ định (未然) | 客引きしない |
Lịch sự (丁寧) | 客引きします |
te (て) | 客引きして |
Khả năng (可能) | 客引きできる |
Thụ động (受身) | 客引きされる |
Sai khiến (使役) | 客引きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 客引きすられる |
Điều kiện (条件) | 客引きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 客引きしろ |
Ý chí (意向) | 客引きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 客引きするな |
客引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客引き
客引 きゃくひ
Dịch vụ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
客好き きゃくずき
lòng mến khách