Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客観性
きゃっかんせい
tính khách quan
客観 きゃっかん かっかん かくかん
khách quan; sự khách quan
観客 かんきゃく
quan khách; người xem; khách tham quan; khán giả
客観視 きゃっかんし
quan điểm khách quan
客観化 きゃっかんか
sự khách quan hóa
客観的 きゃっかんてき
khách quan; một cách khách quan
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch
観客席 かんきゃくせき
khán đài; ghế khán giả
観客層 かんきゃくそう
tầng lớp khán giả
「KHÁCH QUAN TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích