商品を宣伝する
しょうひんをせんでんする
Rao hàng.

商品を宣伝する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商品を宣伝する
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
宣伝する せんでん
tuyên truyền; công khai.
商品をストックする しょうひんをすとっくする
chứa hàng.