宣撫工作
せんぶこうさく「TUYÊN PHỦ CÔNG TÁC」
☆ Danh từ
Pacification work (activity)

宣撫工作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宣撫工作
宣撫 せんぶ
pacification
宣伝工作 せんでんこうさく
công tác tuyên truyền
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước