室を出る
しつをでる「THẤT XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để rời bỏ phòng

Bảng chia động từ của 室を出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 室を出る/しつをでるる |
Quá khứ (た) | 室を出た |
Phủ định (未然) | 室を出ない |
Lịch sự (丁寧) | 室を出ます |
te (て) | 室を出て |
Khả năng (可能) | 室を出られる |
Thụ động (受身) | 室を出られる |
Sai khiến (使役) | 室を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 室を出られる |
Điều kiện (条件) | 室を出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 室を出いろ |
Ý chí (意向) | 室を出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 室を出るな |
室を出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 室を出る
汗を出る あせをでる
đổ mồ hôi.
口を出る くちをでる
kêu ca.
港を出る みなとをでる
ra khơi
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.