Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室伏広治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
集中治療室 しゅうちゅうちりょうしつ
nhóm cứu hộ; phòng trị liệu tập trung
伏 ふく
cúi, nghiêng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
室 むろ しつ
gian phòng.
冠疾患集中治療室 かんしっかんしゅうちゅうちりょうしつ
đơn vị chăm sóc mạch vành