Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家庭科室 かていかしつ
home economics room
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
室 むろ しつ
gian phòng.
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
麹室 こうじむろ
room for producing kōji