Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮下奈都
下宮 げぐう
hạ cung (đền phụ; đền có nền thấp hơn)
都下 とか
trong vốn; trong tokyo
ズボンした ズボン下
quần đùi
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm