Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮久石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
永久磁石 えいきゅうじしゃく
nam châm vĩnh cửu
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
宮 みや きゅう
đền thờ
永久磁石発電機 えいきゅうじしゃくはつでんき
máy phát nam châm lâu dài
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
việc không gặp hoặc liên lạc với ai đó trong một thời gian dài; sự bỏ bê bạn bè