Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮井えりな
宮仕え みやづかえ
dịch vụ sân
井戸替え いどがえ
việc vệ sinh giếng nước (hút hết nước ra khỏi giếng, sau đó làm vệ sinh giếng)
井戸浚え いどさらえ いどざらえ
tốt sạch
宮参り みやまいり
đi lễ đền chùa.
宮 みや きゅう
đền thờ
御宮参り ごみやまいり
miếu thờ đến thăm
お宮参り おみやまいり
việc đi đến miếu thờ; việc đi đến điện thờ
初宮参り はつみやまいり
Miyamairi (là một nghi thức truyền thống của Thần đạo ở Nhật Bản dành cho trẻ sơ sinh)