Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮元啓一
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
一筆啓上 いっぴつけいじょう
Just a short note to tell you..., This will just be a short note
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince
一世一元 いっせいいちげん
the practice of assigning one era name to one emperor
一元的 いちげんてき
thống nhất, hợp nhất
一元化 いちげんか
sự thống nhất, sự hợp nhất