Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内宮 ないくう ないぐう
miếu thờ ise bên trong
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung
宮内庁 くないちょう
Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản
宮内省 くないしょう みやないせい
Bộ phận bảo vệ Hoàng gia
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
子宮内膜 しきゅうないまく
endometrium, uterine mucosa
子宮内カテーテル しきゅうないカテーテル
ống thông nội tử cung (một dụng cụ y tế được sử dụng để đưa thuốc hoặc chất lỏng vào buồng tử cung)
宮仕え みやづかえ
dịch vụ sân