Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮前平駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
平安宮 へいあんきゅう
kinh đô Heian-kyo (tên cũ của Kyoto ngày nay)
平城宮 へいじょうきゅう
Heijō-kyō (Bình Thành Kinh), thủ đô của Nhật Bản thời Nara
駅前 えきまえ
trước ga
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định