Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮地 みやち みやじ
grounds of a Shinto shrine
衛戍地 えいじゅち えいじゅじ
(quân sự) đơn vị đồn trú
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
防衛地帯 ぼうえいちたい
vành đai phòng thủ.
測地衛星 そくちえいせい
vệ tinh geodetic
天長地久 てんちょうちきゅう
Trường thọ cùng trời đất