Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
宮地 みやち みやじ
grounds of a Shinto shrine
子宮 しきゅう
bào
地理 ちり
địa lý
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung