Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮城県の灯台一覧
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
宮城 きゅうじょう
cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi
灯台 とうだい
đèn pha
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là