Các từ liên quan tới 宮城県道124号岩沼停車場線
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
宮城 きゅうじょう
cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi
停車 ていしゃ
sự dừng xe
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
岩場 いわば
vùng nhiều đá tảng; vùng đá dốc đứng (thích hợp để leo vách đá)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.