Các từ liên quan tới 宮城県道255号青根蔵王線
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
王宮 おうきゅう
cung điện của nhà vua, hoàng cung
宮城 きゅうじょう
cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi
王城 おうじょう
thành nơi nhà vua sống; kinh thành, kinh đô, thủ đô
根城 ねじろ
Căn cứ; trụ sở.
根号 こんごう
(toán học) dấu khai căn; số căn bình phương
道蔵 どうぞう
bộ sưu tập các kinh sách Đạo giáo
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.