Các từ liên quan tới 宮城県道51号南蔵王七ヶ宿線
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
王宮 おうきゅう
cung điện của nhà vua, hoàng cung
宮城 きゅうじょう
cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi
王城 おうじょう
thành nơi nhà vua sống; kinh thành, kinh đô, thủ đô
七道 しちどう
bảy khu hành chính của Nhật bản thời xưa
道蔵 どうぞう
bộ sưu tập các kinh sách Đạo giáo
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).