Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋梁 きょうりょう
cầu
守宮 やもり ヤモリ
con tắc kè
宮守 みやもり
người giữ đền thờ kiểu Nhật, người coi sóc đền thờ
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トッケイ守宮 トッケイやもり トッケイヤモリ
tắc kè tokay
大守宮 おおやもり オオヤモリ
tokay gecko (Gekko gecko)