Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮島一代
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
一の宮 いちのみや
hoàng tử thứ nhất; đệ nhất hoàng tử
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó