Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桟橋 さんばし さんきょう さん ばし
bến tàu
浮き桟橋 うきさんばし
thả nổi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
桟 えつり さん
frame (i.e. of a sliding door)
桟瓦 さんがわら
mái ngói