Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
伸 しん
một bằng sắt
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
宮 みや きゅう
đền thờ