Các từ liên quan tới 宮崎博史 (作家)
史家 しか
nhà viết sử, sử gia
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
宮家 みやけ
dinh thự của một hoàng tử; gia đình hoàng gia
博愛家 はくあいか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
歴史家 れきしか
sử gia.
史学家 しがっか しがくか
nhà viết sử, sử gia
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ