Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮崎定範
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
設定範囲 せっていはんい
phạm vi cài đặt
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
範 はん
ví dụ; làm mẫu
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).