Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮崎工作
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
宮大工 みやだいく
người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
工作品 こうさくひん
sản phẩm