Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮崎恭行
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
行宮 あんぐう
hành cung
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật