Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
田圃 たんぼ
ruộng nước
苗圃 びょうほ
vườn ươm; luống ươm; ruộng ươm
花圃 かほ
vườn hoa
圃場 ほじょう
Khu trồng trọt, nơi trồng trọt, nơi trồng các loại nông sản
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
玄圃梨 けんぽなし
cây nho khô phương Đông (hoặc cây khúng khéng)
宮 みや きゅう
đền thờ