Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮崎萬純
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
宮 みや きゅう
đền thờ
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.