Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮川米次
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
宮 みや きゅう
đền thờ