Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮川経輝
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
宮 みや きゅう
đền thờ
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.