Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮川長亀
長亀 おさがめ かわがめ オサガメ
rùa da hay rùa luýt
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
亀 かめ
rùa; con rùa
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt