Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮廷 きゅうてい
đài các
宮廷画家 きゅうていがか
họa sĩ sân
宮廷音楽 きゅうていおんがく
âm nhạc sân
処女宮 しょじょきゅう
(cung hoàng đạo) cung xử nữ
宮 みや きゅう
đền thờ
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)
子宮 しきゅう
bào