Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮廷楽長
宮廷音楽 きゅうていおんがく
âm nhạc sân
宮廷 きゅうてい
đài các
宮廷画家 きゅうていがか
họa sĩ sân
楽長 がくちょう
Nhạc trưởng.
軍楽長 ぐんがくちょう
nhạc trưởng của ban nhạc quân đội
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.