Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮本、独歩。
独歩 どっぽ どくほ
Đi bộ một mình
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
独歩高 どっぽだか
isolated gain in a slow or declining market (stock, currency, etc.)
独歩安 どっぽやす
isolated fall of a security or currency in an otherwise strong market
独り歩き ひとりあるき
đi bộ tự lực; đi một mình; tự ý đứng
古今独歩 ここんどっぽ
unsurpassed in history
ミル本体 ミル本体
thân máy xay