独歩安
どっぽやす「ĐỘC BỘ AN」
(cổ phiếu, cặp tiền tệ) rẻ duy nhất, yếu duy nhất
☆ Danh từ
Isolated fall of a security or currency in an otherwise strong market

独歩安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独歩安
独歩 どっぽ どくほ
Đi bộ một mình
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独歩高 どっぽだか
sự tăng giá độc lập (sự tăng giá của một loại tiền tệ hoặc một cổ phiếu trong bối cảnh thị trường chung đang gặp khó khăn)
独り歩き ひとりあるき
đi bộ tự lực; đi một mình; tự ý đứng
古今独歩 ここんどっぽ
vô song
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.