独歩高
どっぽだか「ĐỘC BỘ CAO」
☆ Danh từ
Sự tăng giá độc lập (sự tăng giá của một loại tiền tệ hoặc một cổ phiếu trong bối cảnh thị trường chung đang gặp khó khăn)
株式市場
が
低迷
する
中
で、あの
企業
の
株
は
独歩高
を
続
けている。
Trong khi thị trường chứng khoán đang suy thoái, cổ phiếu của công ty đó vẫn tiếp tục tăng giá độc lập.

独歩高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独歩高
独歩 どっぽ どくほ
Đi bộ một mình
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独歩安 どっぽやす
isolated fall of a security or currency in an otherwise strong market
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
独り歩き ひとりあるき
đi bộ tự lực; đi một mình; tự ý đứng
古今独歩 ここんどっぽ
vô song
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao