Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
なはる
to do
母なる ははなる
mẹ ( mẹ Trái đất, mẹ thiên nhiên,...)
宮 みや きゅう
đền thờ
はなしる
vuôi, mũi thò lò, thằng chó đểu, thằng đáng khinh
嚔ひる はなひる
hắt hơi