Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮田和弥
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.