Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三宮 さんぐう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.
大守宮 おおやもり オオヤモリ
tokay gecko (Gekko gecko)