Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea